Ung thư hầu họng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ung thư hầu họng là bệnh lý ác tính xuất hiện tại vùng hầu họng gồm đáy lưỡi, amidan, vòm miệng mềm và thành sau họng, chủ yếu là ung thư biểu mô vảy. Bệnh được phân loại theo vị trí khối u và có thể liên quan đến nhiễm HPV, ảnh hưởng đến khả năng nuốt, nói và hô hấp của người bệnh.

Định nghĩa và phân loại

Ung thư hầu họng là một dạng ung thư ác tính hình thành tại vùng hầu họng – phần giữa của họng, nằm giữa khoang miệng và thanh quản. Về giải phẫu, hầu họng bao gồm bốn khu vực chính: đáy lưỡi (phần phía sau lưỡi), amidan khẩu cái, vòm miệng mềm và thành sau họng. Đây là nơi giao nhau giữa đường ăn và đường thở, nên bất kỳ tổn thương ác tính nào tại khu vực này đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nuốt, phát âm và hô hấp.

Ung thư hầu họng chủ yếu là ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma), chiếm hơn 90% các trường hợp. Loại tế bào này phát triển từ lớp niêm mạc phủ trên bề mặt hầu họng. Các dạng hiếm gặp khác bao gồm ung thư tuyến, u lympho và sarcoma, tuy nhiên chúng ít phổ biến hơn. Ung thư có thể được chia thành nhiều loại nhỏ dựa trên vị trí phát sinh cụ thể: ung thư đáy lưỡi, ung thư amidan, ung thư vòm miệng mềm và ung thư thành sau họng.

Một cách phân loại khác dựa trên nguyên nhân gây bệnh, đáng chú ý là phân biệt giữa ung thư hầu họng liên quan đến nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus) và ung thư không liên quan đến HPV. Các khối u dương tính với HPV, đặc biệt là chủng HPV-16, có xu hướng xuất hiện ở bệnh nhân trẻ hơn, không hút thuốc, và thường khu trú tại amidan hoặc đáy lưỡi. Chúng có tiên lượng tốt hơn so với nhóm không liên quan đến HPV do đáp ứng tốt với điều trị. ([Nguồn: cancer.gov])

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gây ung thư hầu họng là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, môi trường và hành vi. Các tế bào tại vùng hầu họng bị tổn thương DNA qua thời gian bởi các tác nhân gây đột biến, dẫn đến sự tăng sinh không kiểm soát và hình thành khối u. Một số yếu tố nguy cơ rõ ràng đã được xác định thông qua các nghiên cứu dịch tễ học lớn trên toàn cầu.

Hai yếu tố truyền thống và phổ biến nhất là hút thuốc lá và uống rượu. Hút thuốc làm tăng nguy cơ ung thư hầu họng gấp 5–10 lần, và khi kết hợp với rượu, nguy cơ có thể tăng lên hơn 30 lần do tác động hiệp đồng. Rượu làm tăng tính thấm của niêm mạc họng với các chất gây ung thư trong khói thuốc, đồng thời bản thân rượu khi chuyển hóa tạo ra acetaldehyde – một chất có khả năng gây đột biến gen.

Một yếu tố nguy cơ quan trọng khác là nhiễm HPV, đặc biệt là HPV-16. Loại virus này lây truyền chủ yếu qua đường miệng – sinh dục (oral sex) và có khả năng tích hợp vào bộ gen của tế bào biểu mô hầu họng, kích hoạt các gen sinh ung như E6 và E7, làm bất hoạt các gen ức chế khối u như p53 và Rb. Tại các quốc gia phát triển, tỷ lệ ung thư hầu họng liên quan đến HPV đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở nam giới trẻ, không hút thuốc.

Các yếu tố nguy cơ bổ sung bao gồm:

  • Tuổi tác (thường gặp nhất ở người trên 50 tuổi)
  • Giới tính nam (tỷ lệ mắc gấp 3–5 lần so với nữ)
  • Hệ miễn dịch suy yếu (bệnh nhân HIV, người ghép tạng)
  • Tiền sử ung thư đầu cổ
  • Tiếp xúc lâu dài với amiăng, bụi gỗ hoặc hóa chất công nghiệp

Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ là cơ sở để xây dựng các chiến lược dự phòng và sàng lọc hiệu quả. ([Nguồn: Merck Manuals])

Triệu chứng lâm sàng

Ung thư hầu họng thường có khởi phát âm thầm, triệu chứng ban đầu mờ nhạt, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với viêm họng thông thường. Khi khối u tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, liên quan đến thay đổi trong giọng nói, nuốt và cảm giác vùng cổ họng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau họng kéo dài không đáp ứng với điều trị thông thường
  • Khó nuốt, cảm giác vướng ở họng
  • Thay đổi giọng nói, khàn tiếng
  • Đau tai một bên (do thần kinh chi phối họng liên kết với tai)
  • Khối u ở cổ hoặc sưng hạch bạch huyết vùng cổ
  • Chảy máu miệng hoặc khạc ra máu
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi toàn thân

Khối u liên quan đến HPV thường không gây đau họng đáng kể nhưng lại xuất hiện với biểu hiện nổi bật là một khối u không đau ở cổ, làm chậm việc chẩn đoán nếu không khám kỹ. Các triệu chứng về nuốt, nói và thở chỉ xuất hiện khi khối u phát triển lớn hoặc lan rộng ra các cơ quan lân cận.

Chẩn đoán và giai đoạn bệnh

Việc chẩn đoán ung thư hầu họng đòi hỏi kết hợp giữa thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng, hình ảnh học và xét nghiệm mô học. Quá trình thường bắt đầu bằng nội soi mũi họng bằng ống mềm để quan sát tổn thương. Nếu nghi ngờ ác tính, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết mô và gửi mẫu đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Các kỹ thuật hình ảnh như CT scan, MRI và PET/CT đóng vai trò quan trọng trong đánh giá kích thước khối u, mức độ xâm lấn và phát hiện hạch cổ hoặc di căn xa. Sinh thiết hạch cổ bằng kim nhỏ (FNA) thường được thực hiện nếu hạch cổ là biểu hiện đầu tiên. Ngoài ra, xét nghiệm xác định sự hiện diện của DNA HPV và đột biến p16 giúp phân loại khối u theo nguồn gốc virus hay không virus.

Giai đoạn bệnh được xác định theo hệ thống TNM (Tumor – Node – Metastasis) của AJCC. Có 4 giai đoạn từ I đến IV, dựa trên:

Thông số Ý nghĩa
T Kích thước và mức độ lan của khối u nguyên phát
N Mức độ di căn hạch vùng
M Có hay không di căn xa

Việc phân giai đoạn không chỉ giúp xác định tiên lượng mà còn định hướng chiến lược điều trị thích hợp như xạ trị đơn thuần, hóa-xạ trị kết hợp hoặc phẫu thuật.

Phương pháp điều trị

Việc điều trị ung thư hầu họng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí khối u, tình trạng HPV, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị không chỉ là loại bỏ hoàn toàn khối u, mà còn bảo tồn chức năng sống còn như nuốt, nói và thở. Các phương pháp phổ biến bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và liệu pháp nhắm trúng đích, trong đó thường sử dụng kết hợp đa mô thức để tăng hiệu quả điều trị.

Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp ung thư giai đoạn sớm (I–II), đặc biệt là khi khối u khu trú và có thể tiếp cận để cắt bỏ mà không ảnh hưởng lớn đến chức năng. Các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại bao gồm:

  • Phẫu thuật bằng robot nội soi qua đường miệng (TORS – Transoral Robotic Surgery)
  • Cắt bỏ amidan, đáy lưỡi hoặc thành sau họng bằng laser CO₂
  • Bóc tách hạch cổ chọn lọc hoặc toàn phần nếu có di căn hạch

Ưu điểm của TORS là ít xâm lấn, phục hồi nhanh, ít biến chứng, và giữ được chất lượng cuộc sống sau điều trị. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ chuyên sâu.

Xạ trị là phương pháp chủ lực, đặc biệt với ung thư hầu họng liên quan đến HPV hoặc các trường hợp không thể phẫu thuật. Xạ trị bằng kỹ thuật điều biến cường độ (IMRT – Intensity-Modulated Radiation Therapy) giúp tập trung tia vào khối u mà giảm tổn thương cho mô lành. Liều xạ thường kéo dài trong 6–7 tuần, tùy vào giai đoạn và mục tiêu điều trị.

Hóa trị được chỉ định bổ trợ trong các trường hợp giai đoạn tiến xa hoặc khi có nguy cơ tái phát cao. Thuốc thường dùng là cisplatin, 5-fluorouracil và docetaxel. Hóa-xạ trị đồng thời là lựa chọn chuẩn cho bệnh nhân giai đoạn III–IV khi không phẫu thuật được. Tuy nhiên, hóa trị gây nhiều tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc, giảm bạch cầu, nên cần theo dõi sát và hỗ trợ dinh dưỡng, miễn dịch.

Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch đang là xu hướng mới. Thuốc như cetuximab (kháng thể chống EGFR) đã được FDA chấp thuận dùng trong ung thư đầu cổ tái phát hoặc di căn. Nghiên cứu về miễn dịch trị liệu với chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (PD-1/PD-L1 inhibitors) như nivolumab, pembrolizumab cho kết quả khả quan, đặc biệt với khối u liên quan HPV.

Tiên lượng và theo dõi

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn tại thời điểm chẩn đoán, sự hiện diện của HPV, đáp ứng điều trị, và tình trạng di căn. Bệnh nhân ung thư hầu họng liên quan đến HPV có tỷ lệ sống thêm 5 năm khoảng 70–90%, trong khi nhóm không liên quan HPV chỉ khoảng 40–60%. Đặc biệt, bệnh nhân không hút thuốc có tiên lượng tốt hơn so với người có tiền sử hút thuốc lá kéo dài.

Các yếu tố tiên lượng tốt bao gồm:

  • Khối u nhỏ (T1–T2)
  • Không có hoặc ít hạch cổ (N0–N1)
  • Không di căn xa (M0)
  • Tuổi trẻ, tình trạng dinh dưỡng và miễn dịch tốt

Sau khi hoàn tất điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ trong ít nhất 5 năm đầu để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn. Phác đồ theo dõi bao gồm:

  1. Khám tai mũi họng định kỳ mỗi 1–3 tháng trong 2 năm đầu, sau đó giãn dần
  2. Chụp CT/MRI mỗi 6–12 tháng hoặc khi có triệu chứng nghi ngờ
  3. Đánh giá chức năng nuốt, phát âm và tình trạng dinh dưỡng

Các trường hợp tái phát tại chỗ có thể xem xét phẫu thuật hoặc xạ trị lại nếu thể trạng cho phép. Nếu tái phát di căn, hóa trị hoặc miễn dịch trị liệu là phương án chính.

Phòng ngừa

Phòng ngừa ung thư hầu họng dựa vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ và nâng cao nhận thức cộng đồng. Một chiến lược hiệu quả là tiêm vắc-xin ngừa HPV, đặc biệt ở trẻ vị thành niên và người trẻ tuổi. Vắc-xin Gardasil 9 có thể phòng ngừa tới 90% các chủng HPV gây ung thư, bao gồm HPV-16 và HPV-18.

Biện pháp phòng ngừa bổ sung bao gồm:

  • Ngừng hút thuốc lá và tránh tiếp xúc khói thuốc thụ động
  • Hạn chế tiêu thụ rượu, đặc biệt là rượu mạnh
  • Thực hành tình dục an toàn (sử dụng bao cao su, giảm số bạn tình)
  • Khám tầm soát định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ cao
  • Ăn uống lành mạnh, tăng cường rau xanh, trái cây, và giữ cân nặng ổn định

Tổ chức Y tế Thế giới và CDC đều khuyến nghị tiêm vắc-xin HPV cho cả nam và nữ từ 9–26 tuổi, và đến 45 tuổi trong một số trường hợp đặc biệt. ([Nguồn: CDC.gov])

Kết luận

Ung thư hầu họng là một trong những loại ung thư đầu cổ có tỷ lệ mắc đang tăng nhanh, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân trẻ liên quan đến HPV. Dù có khả năng điều trị thành công nếu phát hiện sớm, nhưng bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ cao về tái phát và ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, tiêm phòng HPV, loại bỏ hành vi nguy cơ và tiếp cận điều trị đa mô thức là những yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Trong tương lai, sự phát triển của công nghệ điều trị chính xác và miễn dịch học sẽ mở ra hy vọng cải thiện tiên lượng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư hầu họng. Việc lồng ghép khám sàng lọc định kỳ và giáo dục sức khỏe cộng đồng vào hệ thống y tế cơ sở là hướng đi bền vững nhằm phòng ngừa loại ung thư này một cách chủ động.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư hầu họng:

Hóa trị đồng thời với cisplatin/etoposide và xạ trị ngực sau đó phẫu thuật điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA (N2) và IIIB: kết quả trưởng thành của nghiên cứu pha II của Southwest Oncology Group 8805. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 13 Số 8 - Trang 1880-1892 - 1995
MỤC ĐÍCH Đánh giá tính khả thi của việc hóa trị và chiếu xạ đồng thời (chemoRT) tiếp theo là phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ trong một môi trường hợp tác nhóm, và ước lượng tỷ lệ đáp ứng, tỷ lệ cắt bỏ, các mẫu tái phát và tỷ lệ sống sót cho các nhóm giai đoạn IIIA(N2) so với IIIB. ... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #hóa trị #xạ trị #phẫu thuật #NSCLC #IIIA(N2) #IIIB #SWOG #cisplatin #etoposide #nghiên cứu pha II
Kích thích tủy sống so với phẫu thuật lưng hông lặp lại cho cơn đau mạn tính: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - Trang 98-107 - 2005
Tóm tắt MỤC TIÊU: Cơn đau rễ thần kinh kéo dài hoặc tái phát sau phẫu thuật cột sống thắt lưng cùng thường liên quan đến sự chèn ép rễ thần kinh và thường được điều trị bằng phẫu thuật lặp lại hoặc, như phương án cuối cùng, bằng kích thích tủy sống (SCS). Chúng tôi đã tiến hành m...... hiện toàn bộ
#Kích thích tủy sống #phẫu thuật lưng hông #cơn đau mạn tính #thử nghiệm ngẫu nhiên #cột sống thắt lưng cùng
Nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng về các micelle polymer chứa tác nhân chống ung thư Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 100 Số 4 - Trang 572-579 - 2009
Kích thước của các micelle chứa tác nhân chống ung thư có thể được kiểm soát trong khoảng đường kính từ 20–100 nm để đảm bảo rằng chúng không thâm nhập vào thành mạch máu bình thường. Với sự phát triển này, hy vọng rằng tỷ lệ xảy ra tác dụng phụ do thuốc có thể được giảm bớt nhờ vào việc phân phối thuốc giảm trong mô bình thường. Các hệ thống micelle cũng có thể tránh được việc bắt giữ không đặc h...... hiện toàn bộ
#micelle polymer #tác nhân chống ung thư #phác đồ điều trị #hiệu ứng thẩm thấu và giữ lại #hệ thống micelle
Rủi ro ung thư sau phẫu thuật tạo bàng quang tăng cường: Một đánh giá hệ thống Dịch bởi AI
Neurourology and Urodynamics - Tập 35 Số 6 - Trang 675-682 - 2016
Mục tiêuĐánh giá có hệ thống bằng chứng liên quan đến rủi ro ác tính sau phẫu thuật tạo bàng quang tăng cường.Phương phápMột cuộc tìm kiếm đánh giá hệ thống đã được thực hiện qua cơ sở dữ liệu Medline và Embase bằng cách sử dụng các từ khóa sau: “ung thư”, “khối u ác tính”, “tạo bàng quang” và...... hiện toàn bộ
#ung thư #khối u ác tính #tăng cường bàng quang #giám sát sức khỏe
Tỷ lệ Biến chứng Trong Các Phương Pháp Khác Nhau Đối Với Sửa Chữa Gynecomastia: Một Phân Tích Hệ Thống Của Tài Liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 1025-1041 - 2022
Gynecomastia hiện nay là một bệnh lý rất phổ biến, ảnh hưởng đến một lượng lớn bệnh nhân với độ tuổi khác nhau. Mục tiêu của bài tổng quan tài liệu này là để đánh giá tỷ lệ biến chứng của tất cả các kỹ thuật được đề xuất và so sánh các thủ tục kết hợp với các thủ tục đơn lẻ trong việc sửa chữa gynecomastia. Một nghiên cứu tổng quan hệ thống đã được thực hiện để xác định tất cả các kỹ thuật đã được...... hiện toàn bộ
#gynecomastia #tỷ lệ biến chứng #kỹ thuật phẫu thuật #cắt bỏ phẫu thuật #kỹ thuật hút #tổng quan hệ thống #nghiên cứu y khoa
Đánh giá biên độ trong phẫu thuật theo mẫu mô trong ung thư biểu mô tế bào vảy vùng miệng và hầu họng Dịch bởi AI
Journal of Otolaryngology - Head & Neck Surgery - Tập 50 Số 1 - 2021
Tóm tắt Mục tiêu Đánh giá kết quả điều trị ung thư và phân tích chi phí khi chuyển sang áp dụng quy trình đánh giá biên độ trong phẫu thuật theo mẫu mô thay vì quy trình lấy mẫu từ ổ u trong ung thư biểu mô tế bào vảy vùng miệng (OCSCC) và hầu họng (OPSCC). ... hiện toàn bộ
Hoạt động của thuốc chống nấm và cao propolis đỏ và xanh của Brasil được chiết xuất bằng các phương pháp khác nhau chống lại các chủng nấm Candida spp. trong miệng Dịch bởi AI
BMC Complementary Medicine and Therapies - Tập 21 Số 1 - 2021
Tóm tắt Nền Bệnh candidiasis miệng là một bệnh cơ hội do nấm thuộc chi Candida gây ra. Sự xuất hiện của các chủng Candida kháng lại các loại thuốc chống nấm thương mại chỉ ra nhu cầu tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế. Propolis đã được sử...... hiện toàn bộ
#Candidiasis miệng #Propolis đỏ #Propolis xanh #Kháng nấm #Nồng độ ức chế tối thiểu #Nồng độ diệt nấm tối thiểu
CẮT THUỲ PHỔI KÈM NẠO VÉT HẠCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ GIAI ĐOẠN SỚM BẰNG PHẪU THUẬT NỘI SOI LỒNG NGỰC MỘT LỖ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Ung thư phổi là một trong những ung thư thường gặp nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Kỹ thuật cắt thuỳ phổi kèm theo nạo vét hạch điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn sớm (I, II) bằng phẫu thuật nội soi một lỗ đã được các tác giả trên thế giới đồng thuận. Tại bệnh viện hữu nghị Việt Đức đã triển khai thường quy phẫu thuật này, cần có những tổng kết ...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #phẫu thuật nội soi lồng ngực một lỗ #cắt thuỳ phổi
Đánh giá hiệu quả giảm đau sau phẫu thuật nội soi khớp gối của phương pháp gây tê liên tục thần kinh đùi kết hợp gây tê thần kinh hông to dưới hướng dẫn siêu âm
Mục tiêu: So sánh hiệu quả giảm đau sau phẫu thuật nội soi khớp gối của phương pháp gây tê liên tục thần kinh đùi kết hợp gây tê thần kinh hông to dưới hướng dẫn siêu âm với phương pháp gây tê ngoài màng cứng. Đối tượng và phương pháp: Can thiệp lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng, 60 bệnh nhân phẫu thuật nội soi khớp gối được chia thành 2 nhóm bằng nhau: Nhóm 1 được giảm đau sau mổ bằng gây tê ngoài...... hiện toàn bộ
#Gây tê thần kinh đùi #thần kinh hông to #gây tê ngoài màng cứng #phẫu thuật nội soi khớp gối.
Kết quả ngắn hạn và dài hạn của phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ toàn bộ mạc treo dạ dày qua nội soi cho ung thư dạ dày không có hạch bạch huyết di căn Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 38 - Trang 1059-1068 - 2023
Bệnh nhân mắc ung thư dạ dày (GC) T1-3N0M0 trải qua phẫu thuật cắt dạ dày triệt để duy trì tỷ lệ tái phát cao. Các tế bào ung thư tự do trong mô liên kết mỡ mạc treo dạ dày (Di căn V) có thể là nguyên nhân tái phát ở những cá nhân này. Chúng tôi nhằm đánh giá xem cắt hạch bạch huyết D2 cộng với cắt bỏ hoàn toàn mạc treo dạ dày (D2 + CME) có tốt hơn cắt hạch bạch huyết D2 về mặt an toàn và hiệu quả...... hiện toàn bộ
#ung thư dạ dày #cắt bỏ hạch bạch huyết D2 #cắt bỏ mạc treo dạ dày #phẫu thuật nội soi #sống thêm không bệnh #tái phát
Tổng số: 242   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10